Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se préparer


[se préparer]
tự động từ
chuẩn bị
Se préparer au combat
chuẩn bị chiến đấu
Se préparer à La guerre
chuẩn bị chiến tranh
Se préparer à la mort
chuẩn bị chết
Se préparer pour un voyage
chuẩn bị cho chuyến du lịch
sửa soạn (trang điểm...)
sắp xảy ra
Un grand événement se prépare
một sự kiện lớn sắp xảy ra
Je crois qu'un otage se prépare
tôi nghĩ rằng một cơn bão sắp ập đến
Il se prépare quelque chose de grave
có Ä‘iá»u gì nghiêm trá»ng sắp xảy ra



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.